Có 2 kết quả:

解释器 jiě shì qì ㄐㄧㄝˇ ㄕˋ ㄑㄧˋ解釋器 jiě shì qì ㄐㄧㄝˇ ㄕˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

interpreter (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

interpreter (computing)

Bình luận 0